Phiên âm : tiě xià xīn.
Hán Việt : thiết hạ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵了心。即下定決心。如:「不能鐵下心來革除慵懶的惡習, 哪有獲得成功的可能?」