VN520


              

避風

Phiên âm : bì fēng.

Hán Việt : tị phong.

Thuần Việt : tránh gió; chắn gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tránh gió; chắn gió. 離開刮風處或遮擋住以避免風吹.


Xem tất cả...