Phiên âm : bì fēng.
Hán Việt : tị phong.
Thuần Việt : tránh gió; chắn gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tránh gió; chắn gió. 離開刮風處或遮擋住以避免風吹.