Phiên âm : bìnàn.
Hán Việt : tị nan.
Thuần Việt : tị nạn; lánh nạn; tránh nạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tị nạn; lánh nạn; tránh nạn (tránh nạn tai hoặc bị bức hại)躲避灾难或迫害