VN520


              

避而不谈

Phiên âm : bìér bù tán.

Hán Việt : tị nhi bất đàm.

Thuần Việt : tránh; lách; vờ; lờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tránh; lách; vờ; lờ
常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法回避
né tránh; trốn tránh
有意识地回避问题


Xem tất cả...