Phiên âm : bìér bù tán.
Hán Việt : tị nhi bất đàm.
Thuần Việt : tránh; lách; vờ; lờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh; lách; vờ; lờ常指狡猾地、不采用正面拒绝的办法回避né tránh; trốn tránh有意识地回避问题