VN520


              

避秦

Phiên âm : bì qín.

Hán Việt : tị tần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 避難, 避亂, .

Trái nghĩa : , .

秦時苛政擾民, 人民紛紛逃避而隱居。語出晉.陶淵明〈桃花源記〉:「先世避秦時亂, 率妻子邑人, 來此絕境, 不復出焉。」後比喻逃離暴政的迫害。元.無名氏〈梧葉兒.玄圃山前道〉曲:「夕有猿敲戶, 朝無客扣門。見幾個捕魚人, 猶自向山中避秦。」


Xem tất cả...