Phiên âm : bì rén ěr mù.
Hán Việt : tị nhân nhĩ mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行事隱藏而不張揚, 避免引起別人的注意。例他處理這件事時刻意避人耳目, 其中必有隱情!隱藏起來, 避免引起別人的注意。如:「他長久不露面, 必定是有意避人耳目!」