VN520


              

避井落坑

Phiên âm : bì jǐng luò kēng.

Hán Việt : tị tỉnh lạc khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻剛躲過一件災禍, 又遭遇另一件禍害。也作「避坑落井」、「避阱入坑」。


Xem tất cả...