VN520


              

避亂

Phiên âm : bì luàn.

Hán Việt : tị loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 避難, 避秦, .

Trái nghĩa : , .

逃離亂世。《三國志.卷五二.吳書.張顧諸葛步傳.諸葛瑾》:「諸葛瑾字子瑜, 琅邪陽都人也。漢末避亂江東。」《三國演義》第一五回:「二人皆有經天緯地之才, 因避亂隱居於此。」


Xem tất cả...