VN520


              

避世

Phiên âm : bì shì.

Hán Việt : tị thế .

Thuần Việt : ở ẩn; tị thế .

Đồng nghĩa : 出世, .

Trái nghĩa : , .

ở ẩn; tị thế (thoát li cuộc sống hiện tại, tránh tiếp xúc với ngoại giới). 脫離現實生活, 避免和外界接觸.


Xem tất cả...