VN520


              

避不見面

Phiên âm : bì bù jiàn miàn.

Hán Việt : tị bất kiến diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

躲藏起來不露面。例避不見面並不能解決問題, 只會使誤會加深。
躲藏起來不露面。比喻不敢面對現實去解決問題。如:「你老是這樣避不見面, 也不是辦法啊!」


Xem tất cả...