Phiên âm : yí mò.
Hán Việt : di mặc.
Thuần Việt : bút tích để lại; di bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút tích để lại; di bút死者遗留下来的亲笔书札文稿字画等