Phiên âm : yí wàng.
Hán Việt : di vong.
Thuần Việt : quên; quên sạch; quên mất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quên; quên sạch; quên mất忘记tóngnián de shēnghuó,zhìjīn shàngwèi yíwàng.cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.