Phiên âm : yí jīng.
Hán Việt : di tinh.
Thuần Việt : bệnh di tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh di tinh未经性交而在无意中流出精液男子在夜间有时遗精是正常的生理现象,但次数过多的遗精是病理现象