Phiên âm : yí shī.
Hán Việt : di thất.
Thuần Việt : đánh rơi; rơi mất; bỏ mất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh rơi; rơi mất; bỏ mất由于疏忽而失掉(东西)yíshī zhèngjiàn.làm mất giấy chứng nhận