Phiên âm : yí jiào.
Hán Việt : di giáo.
Thuần Việt : di giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di giáo (học thuyết, chủ trương, tác phẩm nổi tiếng của người chết để lại)死者遗留下来的学说主张著作等