Phiên âm : yiì huàn.
Hán Việt : di hoạn.
Thuần Việt : di hoạn; để lại tai hoạ; di họa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di hoạn; để lại tai hoạ; di họa留下祸患yǎnghǔyíhuàndưỡng hổ di hoạ; nuôi ong tay áo nuôi cáo trong nhà.遗患无穷yíhuàn wúqiónglưu lại tai hoạ vô cùng.