Phiên âm : yí chǎn.
Hán Việt : di sản.
Thuần Việt : di sản; của để lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
di sản; của để lại死者留下的财产,包括财物债权等借指历史上遗留下来的精神财富或物质财富文学遗产wénxuéyíchǎndi sản văn học医学遗产yìxué yíchǎndi sản y học经济遗产jīngjì yíchǎndi sản kinh tế