VN520


              

遗产

Phiên âm : yí chǎn.

Hán Việt : di sản.

Thuần Việt : di sản; của để lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

di sản; của để lại
死者留下的财产,包括财物债权等
借指历史上遗留下来的精神财富或物质财富
文学遗产
wénxuéyíchǎn
di sản văn học
医学遗产
yìxué yíchǎn
di sản y học
经济遗产
jīngjì yíchǎn
di sản kinh tế


Xem tất cả...