Phiên âm : yí chǎn shuì.
Hán Việt : di sản thuế.
Thuần Việt : thuế di sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế di sản对财产所有人死亡后遗留的财产所课征的租税遗产税的纳税义务人包括遗嘱执行人、继承人、受赠人及遗产管理人