VN520


              

遗留

Phiên âm : yí liú.

Hán Việt : di lưu.

Thuần Việt : để lại; truyền lại; còn sót lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để lại; truyền lại; còn sót lại
(以前的事物或现象)继续存在;(过去)留下来
jiějué yílíuwèntí.
giải quyết vấn đề còn sót lại.


Xem tất cả...