Phiên âm : yí liú.
Hán Việt : di lưu.
Thuần Việt : để lại; truyền lại; còn sót lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để lại; truyền lại; còn sót lại(以前的事物或现象)继续存在;(过去)留下来jiějué yílíuwèntí.giải quyết vấn đề còn sót lại.