Phiên âm : xiá tiào.
Hán Việt : hà thiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠望。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「遐眺存亡, 緬成飛沉。」北魏.陽固〈演賾賦〉:「登蒼梧而遐眺兮, 訪二妃于有媯。」