VN520


              

遐齡

Phiên âm : xiá líng.

Hán Việt : hà linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高壽。《魏書.卷八二.常景傳》:「以知命為遐齡, 以樂天為大惠。」唐.趙蕃〈老人星〉詩:「既能符聖祚, 從此表遐齡。」


Xem tất cả...