VN520


              

遐福

Phiên âm : xiá fú.

Hán Việt : hà phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大而長遠的福祉。《詩經.小雅.天保》:「降爾遐福, 惟日不足。」南朝梁.陶弘景〈授陸敬游十賚文〉:「可以安身靜臥, 顯祗遐福。」


Xem tất cả...