Phiên âm : xiá fú.
Hán Việt : hà phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大而長遠的福祉。《詩經.小雅.天保》:「降爾遐福, 惟日不足。」南朝梁.陶弘景〈授陸敬游十賚文〉:「可以安身靜臥, 顯祗遐福。」