VN520


              

逞著

Phiên âm : chěng zhe.

Hán Việt : sính trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.縱容。《紅樓夢》第二○回:「把我丟在一旁, 逞著丫頭們要我的強。」2.表面上強作撐持。如:「他雖窮得光淨, 面子還逞著不露出來。」


Xem tất cả...