Phiên âm : chéng xiōng.
Hán Việt : sính hung .
Thuần Việt : quát tháo; làm dữ; hăm doạ ầm ĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quát tháo; làm dữ; hăm doạ ầm ĩ. 做兇暴的事情.