Phiên âm : chěng zòng.
Hán Việt : sính túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縱容。《紅樓夢》第五五回:「李紈是個尚德不尚才的, 未免逞縱了下人。」