Phiên âm : chěng bào.
Hán Việt : sính bạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恣意行凶肆虐, 凶暴殘忍。如:「這些暴民到處逞暴, 肆意破壞公共事物。」