Phiên âm : chěng yì wàng wéi.
Hán Việt : sính ý vọng vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 刻意自約, .
放縱心志, 胡作非為。如:「他不聽勸告, 逞意妄為, 終於闖下大禍。」