Phiên âm : chěng liǎn.
Hán Việt : sính kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恣意驕縱。《程乙本紅樓夢》第七四回:「你就狗仗人勢, 天天作耗, 在我們跟前逞臉。」