Phiên âm : chěng zhe jìnr.
Hán Việt : sính trứ kính nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強撐持, 使窘迫或痛苦之狀不外露。如:「你別逞著勁兒要強, 想哭就哭吧!」