VN520


              

逞著勁兒

Phiên âm : chěng zhe jìnr.

Hán Việt : sính trứ kính nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強撐持, 使窘迫或痛苦之狀不外露。如:「你別逞著勁兒要強, 想哭就哭吧!」


Xem tất cả...