VN520


              

逞異誇能

Phiên âm : chěng yì kuā néng.

Hán Việt : sính dị khoa năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施展神通, 誇耀特殊才能。《封神演義》第九二回:「梅山七怪阻周兵, 逞異誇能苦戰爭。」


Xem tất cả...