Phiên âm : chéng qiáng.
Hán Việt : sính cường.
Thuần Việt : phô trương thanh thế; khoe sức; khoe tài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 示弱, .
phô trương thanh thế; khoe sức; khoe tài. 顯示自己能力強.