Phiên âm : chéng wēi fēng.
Hán Việt : sính uy phong.
Thuần Việt : ra vẻ ta đây; ta đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra vẻ ta đây; ta đây. 擺架子耍威風.