Phiên âm : zhú shí.
Hán Việt : trục thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為生活而奔走謀生。《梁書.卷三.武帝本紀下》:「其有因飢逐食, 離鄉去土, 悉聽復業, 蠲課五年。」