VN520


              

逐食

Phiên âm : zhú shí.

Hán Việt : trục thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為生活而奔走謀生。《梁書.卷三.武帝本紀下》:「其有因飢逐食, 離鄉去土, 悉聽復業, 蠲課五年。」


Xem tất cả...