Phiên âm : zhú shuǐ cǎo ér jū.
Hán Việt : trục thủy thảo nhi cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種游牧民族的生活方式。因居於半乾燥地區, 當一地的水草食盡後, 必須遷徙到另一地放牧, 故稱為「逐水草而居」。