VN520


              

逐水草而居

Phiên âm : zhú shuǐ cǎo ér jū.

Hán Việt : trục thủy thảo nhi cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種游牧民族的生活方式。因居於半乾燥地區, 當一地的水草食盡後, 必須遷徙到另一地放牧, 故稱為「逐水草而居」。


Xem tất cả...