VN520


              

逐个

Phiên âm : zhú gè.

Hán Việt : trục cá.

Thuần Việt : từng cái; từng chiếc; từng cái một.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng cái; từng chiếc; từng cái một
一个一个地
zhúgè jiǎnchá chǎnpǐn de zhíliàng.
kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.


Xem tất cả...