Phiên âm : zhú gè.
Hán Việt : trục cá.
Thuần Việt : từng cái; từng chiếc; từng cái một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từng cái; từng chiếc; từng cái một一个一个地zhúgè jiǎnchá chǎnpǐn de zhíliàng.kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.