Phiên âm : zhú xì.
Hán Việt : trục tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仔細、詳盡。《儒林外史》第一四回:「馬二先生作了個揖, 逐細的把匾聯看了一遍。」《紅樓夢》第二回:「自東漢賈復以來, 支派繁盛, 各省皆有, 誰能逐細考查。」