VN520


              

逐細

Phiên âm : zhú xì.

Hán Việt : trục tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細、詳盡。《儒林外史》第一四回:「馬二先生作了個揖, 逐細的把匾聯看了一遍。」《紅樓夢》第二回:「自東漢賈復以來, 支派繁盛, 各省皆有, 誰能逐細考查。」


Xem tất cả...