Phiên âm : zhú zhāo měi rì.
Hán Việt : trục triêu mỗi nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每天、天天。元.關漢卿《望江亭》第一折:「逐朝每日到俺這觀裡來, 與貧姑攀話。」元.無名氏《凍蘇秦.楔子》:「那蘇秦孩兒不肯做莊農人家生活, 逐朝每日, 則是要讀書寫字。」也作「每朝每日」、「每朝逐日」、「每日逐朝」、「終朝每日」。