VN520


              

逐末捨本

Phiên âm : zhú mò shě běn.

Hán Việt : trục mạt xả bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不求事物的根本大端而只重視微末小節。《隋書.卷九.禮儀志四》:「逐末捨本, 政之所疾, 宜謹察之。」也作「舍本事末」。
義參「捨本逐末」。見「捨本逐末」條。


Xem tất cả...