VN520


              

逐電追風

Phiên âm : zhú diàn zhuī fēng.

Hán Việt : trục điện truy phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容速度非常快。《隋唐演義》第一五回:「衣不解帶, 縱轡加鞭, 如逐電追風, 十分迅捷。」也作「追風逐電」。


Xem tất cả...