VN520


              

逐戶

Phiên âm : zhú hù.

Hán Việt : trục hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挨家挨戶, 一家一家的。如:「逐戶搜查」、「他逐戶敲門, 推銷產品。」


Xem tất cả...