Phiên âm : zhú hù.
Hán Việt : trục hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挨家挨戶, 一家一家的。如:「逐戶搜查」、「他逐戶敲門, 推銷產品。」