VN520


              

逐進

Phiên âm : zhú jìn.

Hán Việt : trục tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭相競進。左傳.昭公元年:「自無令王, 諸侯逐進。」


Xem tất cả...