Phiên âm : zhú chén.
Hán Việt : trục thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被貶謫放逐的臣子。《戰國策.秦策五》:「取世監門子, 梁之大盜、趙之逐臣, 與同知社稷之計, 非所以厲群臣也。」唐.劉長卿〈重送裴郎中貶吉州〉詩:「同作逐臣君更遠, 青山萬里一孤舟。」