VN520


              

逐渐

Phiên âm : zhú jiàn.

Hán Việt : trục tiệm.

Thuần Việt : dần dần; từng bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dần dần; từng bước
渐渐;逐步
yǐngxiǎng zhújiàn kuòdà
ảnh hưởng dần dần lan rộng.
事业逐渐发展
shìyè zhújiàn fāzhǎn
sự nghiệp dần dần phát triển
天色逐渐暗了下来.
tiānsè zhújiàn àn le xiàlái.
trời dần dần tối.


Xem tất cả...