Phiên âm : zhú liáng.
Hán Việt : trục lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
納涼、乘涼。唐.白居易〈晚涼偶詠〉詩:「中有逐涼人, 單床獨棲息。」