VN520


              

逐涼

Phiên âm : zhú liáng.

Hán Việt : trục lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

納涼、乘涼。唐.白居易〈晚涼偶詠〉詩:「中有逐涼人, 單床獨棲息。」


Xem tất cả...