VN520


              

逐步

Phiên âm : zhú bù.

Hán Việt : trục bộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 漸漸, 逐漸, .

Trái nghĩa : 驟然, 忽然, 猛然, 突然, .

逐步深入


Xem tất cả...