Phiên âm : zhú cì.
Hán Việt : trục thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陸續、按著次序, 每一次。例他將這工作分成三個段落, 依序逐次完成。陸續、漸次。如:「逐次整理」、「他將這工作分成三個段落, 依序逐次完成。」