Phiên âm : zhú yuè.
Hán Việt : trục nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按月、每月。例帳目應逐月整理核算, 以免到年底總結算時龐雜難清。按月、每月。如:「帳目應逐月整理核算, 以免到年底總結算時龐雜難清。」