VN520


              

逐旋

Phiên âm : zhú xuán.

Hán Việt : trục toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陸續、逐一。宋.曹組〈脫銀袍.濟楚風光〉詞:「端門支散, 碗遂逐旋溫來, 吃得過, 那堪更使金器。」《朱子語類.卷二六.論語.里仁篇上》:「恰似如今要做一事, 信手做將去, 自是合道理, 更不待逐旋安排。」


Xem tất cả...