Phiên âm : zhú kè.
Hán Việt : trục khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.驅逐由外國至本國游說或任官的人。《史記.卷八七.李斯傳》:「臣聞吏議逐客, 竊以為過矣。」2.遭流放貶謫的人。唐.杜甫〈夢李白〉詩二首之一:「江南瘴癘地, 逐客無消息。」