VN520


              

逐客

Phiên âm : zhú kè.

Hán Việt : trục khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.驅逐由外國至本國游說或任官的人。《史記.卷八七.李斯傳》:「臣聞吏議逐客, 竊以為過矣。」2.遭流放貶謫的人。唐.杜甫〈夢李白〉詩二首之一:「江南瘴癘地, 逐客無消息。」


Xem tất cả...