Phiên âm : zhú dìng.
Hán Việt : trục định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊緊跟隨。《董西廂》卷三:「逐定紅娘, 見夫人, 忙施禮。」元.無名氏《馬陵道》第四折:「笑龐涓敢逞盡十分劣, 逐定咱不相撇。」也作「簇定」。